Có 1 kết quả:

ㄘㄜˋ
Âm Pinyin: ㄘㄜˋ
Tổng nét: 9
Bộ: cǎo 艸 (+6 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨一丨フ丨ノ丶
Thương Hiệt: TDB (廿木月)
Unicode: U+8326
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: sách
Âm Nôm: thuốc
Âm Quảng Đông: caak3, zaak3

Tự hình 2

1/1

ㄘㄜˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) pointed grass blade
(2) to prick