Có 2 kết quả:

chóng ㄔㄨㄥˊjiǎn ㄐㄧㄢˇ
Âm Quan thoại: chóng ㄔㄨㄥˊ, jiǎn ㄐㄧㄢˇ
Tổng nét: 9
Bộ: cǎo 艸 (+6 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨丨フ一丨一丶
Thương Hiệt: TLMI (廿中一戈)
Unicode: U+8327
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: kiển
Âm Nôm: kén, kiển
Âm Quảng Đông: gaan2

Tự hình 2

Dị thể 6

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

1/2

chóng ㄔㄨㄥˊ

giản thể

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ .

jiǎn ㄐㄧㄢˇ

giản thể

Từ điển phổ thông

1. cái kén tằm
2. mạng nhện
3. phồng da chân

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ .

Từ điển Trần Văn Chánh

① (Cái) kén tằm, tổ kén;
② Mạng bảo hộ mình của các loài sâu bọ;
③ (văn) Phồng da chân (như [jiăn]): Phồng mọng lên.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như

Từ điển Trung-Anh

(1) cocoon
(2) callus

Từ điển Trung-Anh

variant of |[jian3]

Từ ghép 8