Có 1 kết quả:
cí ㄘˊ
Tổng nét: 9
Bộ: cǎo 艸 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱艹次
Nét bút: 一丨丨丶一ノフノ丶
Thương Hiệt: TIMO (廿戈一人)
Unicode: U+8328
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: tì, từ, tỳ
Âm Nôm: tì
Âm Nhật (onyomi): シ (shi), ジ (ji)
Âm Nhật (kunyomi): いばら (ibara), かや (kaya), くさぶき (kusabuki)
Âm Hàn: 자
Âm Quảng Đông: ci4
Âm Nôm: tì
Âm Nhật (onyomi): シ (shi), ジ (ji)
Âm Nhật (kunyomi): いばら (ibara), かや (kaya), くさぶき (kusabuki)
Âm Hàn: 자
Âm Quảng Đông: ci4
Tự hình 2
Một số bài thơ có sử dụng
• Cốc Khẩu thư trai ký Dương bổ khuyết - 谷口書齋寄楊補闕 (Tiền Khởi)
• Điền lư tiểu khế đề bích - 田廬小憩題壁 (Tùng Thiện Vương)
• Đoan ngọ - 端午 (Cao Bá Quát)
• Mai vũ - 梅雨 (Đỗ Phủ)
• Mỹ Bi tây nam đài - 渼陂西南臺 (Đỗ Phủ)
• Quan San thị - 官山市 (Trịnh Học Thuần)
• Sinh tra tử - 生查子 (Lục Du)
• Tầm Tây Sơn ẩn giả bất ngộ - 尋西山隱者不遇 (Khâu Vi)
• Tích Thảo lĩnh - 積草嶺 (Đỗ Phủ)
• Xích Cốc tây yêm nhân gia - 赤谷西崦人家 (Đỗ Phủ)
• Điền lư tiểu khế đề bích - 田廬小憩題壁 (Tùng Thiện Vương)
• Đoan ngọ - 端午 (Cao Bá Quát)
• Mai vũ - 梅雨 (Đỗ Phủ)
• Mỹ Bi tây nam đài - 渼陂西南臺 (Đỗ Phủ)
• Quan San thị - 官山市 (Trịnh Học Thuần)
• Sinh tra tử - 生查子 (Lục Du)
• Tầm Tây Sơn ẩn giả bất ngộ - 尋西山隱者不遇 (Khâu Vi)
• Tích Thảo lĩnh - 積草嶺 (Đỗ Phủ)
• Xích Cốc tây yêm nhân gia - 赤谷西崦人家 (Đỗ Phủ)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. lợp cỏ tranh
2. cỏ tật lê (một thứ cỏ có gai)
3. chất chứa
4. (xem: tỳ cô 茨菰)
2. cỏ tật lê (một thứ cỏ có gai)
3. chất chứa
4. (xem: tỳ cô 茨菰)
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Lợp nhà bằng cỏ tranh, lau, sậy. ◇Tân Đường Thư 新唐書: “Dĩ trúc mao tì ốc” 以竹茅茨屋 (Tống Cảnh truyện 宋璟傳) Lấy tre và cỏ tranh lợp nhà.
2. (Động) Lấp đầy, chất chứa. ◇Hoài Nam Tử 淮南子: “Tì kì sở quyết nhi cao chi” 茨其所決而高之 (Thái tộc 泰族) Lấp đất đầy chỗ vỡ nước ấy cho cao lên.
3. (Danh) Mái nhà lợp bằng tranh, lau, sậy. ◇Văn tuyển 文選: “Sanh ư cùng hạng chi trung, trưởng ư bồng tì chi hạ” 生於窮巷之中, 長於蓬茨之下 (Vương 王, Thánh chủ đắc hiền thần tụng 聖主得賢臣頌) Sinh ra ở trong ngõ hẻm, lớn lên dưới mái nhà lợp cỏ bồng cỏ tranh.
4. (Danh) Tên xưa của cỏ “tật lê” 蒺藜, thứ cỏ có gai.
5. (Danh) Họ “Tì”.
6. (Danh) § Xem “tì cô” 茨菰.
2. (Động) Lấp đầy, chất chứa. ◇Hoài Nam Tử 淮南子: “Tì kì sở quyết nhi cao chi” 茨其所決而高之 (Thái tộc 泰族) Lấp đất đầy chỗ vỡ nước ấy cho cao lên.
3. (Danh) Mái nhà lợp bằng tranh, lau, sậy. ◇Văn tuyển 文選: “Sanh ư cùng hạng chi trung, trưởng ư bồng tì chi hạ” 生於窮巷之中, 長於蓬茨之下 (Vương 王, Thánh chủ đắc hiền thần tụng 聖主得賢臣頌) Sinh ra ở trong ngõ hẻm, lớn lên dưới mái nhà lợp cỏ bồng cỏ tranh.
4. (Danh) Tên xưa của cỏ “tật lê” 蒺藜, thứ cỏ có gai.
5. (Danh) Họ “Tì”.
6. (Danh) § Xem “tì cô” 茨菰.
Từ điển Thiều Chửu
① Lợp cỏ tranh.
② Cỏ tật lê, thứ cỏ có gai.
③ Tì cô 茨菰 cây tì cô. Có khi viết là 茨孤. Cũng gọi là từ cô 慈姑.
④ Chất chứa.
② Cỏ tật lê, thứ cỏ có gai.
③ Tì cô 茨菰 cây tì cô. Có khi viết là 茨孤. Cũng gọi là từ cô 慈姑.
④ Chất chứa.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Lều tranh, nhà lá;
② Cỏ tranh;
③ (thực) Cỏ tật lê (một loại cỏ có gai);
④ 【茨菰】tì cô [cígu] Cây (hoặc củ) từ cô. Như 慈姑 [cígu];
⑤ (văn) Chất chứa.
② Cỏ tranh;
③ (thực) Cỏ tật lê (một loại cỏ có gai);
④ 【茨菰】tì cô [cígu] Cây (hoặc củ) từ cô. Như 慈姑 [cígu];
⑤ (văn) Chất chứa.
Từ điển Trung-Anh
(1) Caltrop or puncture vine (Tribulus terrestris)
(2) to thatch (a roof)
(2) to thatch (a roof)
Từ ghép 66
Ā cí hǎi mò zhèng 阿茨海默症 • Ā ěr cí hǎi mò 阿尔茨海默 • Ā ěr cí hǎi mò 阿爾茨海默 • Ā ěr cí hǎi mò bìng 阿尔茨海默病 • Ā ěr cí hǎi mò bìng 阿爾茨海默病 • Ā ěr cí hǎi mò shì bìng 阿尔茨海默氏病 • Ā ěr cí hǎi mò shì bìng 阿爾茨海默氏病 • Ā ěr cí hǎi mò shì bìng 阿耳茨海默氏病 • Ā ěr cí hǎi mò shì zhèng 阿尔茨海默氏症 • Ā ěr cí hǎi mò shì zhèng 阿爾茨海默氏症 • Ā ěr cí hǎi mò zhèng 阿尔茨海默症 • Ā ěr cí hǎi mò zhèng 阿爾茨海默症 • Běn cí 本茨 • Bǐ ěr · Gài cí 比尔盖茨 • Bǐ ěr · Gài cí 比爾蓋茨 • Bō cí tǎn 波茨坦 • Bō cí tǎn Gōng gào 波茨坦公告 • Bō cí tǎn huì yì 波茨坦会议 • Bō cí tǎn huì yì 波茨坦會議 • Bó cí wǎ nà 博茨瓦納 • Bó cí wǎ nà 博茨瓦纳 • bó cí wǎ nà 博茨瓦那 • cí gāng 茨冈 • cí gāng 茨岡 • cí gū 茨孤 • cí gū 茨菰 • cí gu 茨菰 • Dùn niè cí kè 頓涅茨克 • Dùn niè cí kè 顿涅茨克 • Fēi cí jié lā dé 菲茨傑拉德 • Fēi cí jié lā dé 菲茨杰拉德 • Fú luó cí wǎ fū 弗罗茨瓦夫 • Fú luó cí wǎ fū 弗羅茨瓦夫 • Gài cí 盖茨 • Gài cí 蓋茨 • Gài cí bǐ 盖茨比 • Gài cí bǐ 蓋茨比 • Gé lā cí 格拉茨 • Huò gé wò cí 霍格沃茨 • Huò luò wéi cí 霍洛維茨 • Huò luò wéi cí 霍洛维茨 • Kāng sī tǎn cí 康斯坦茨 • Kē cí wò ěr dé 科茨沃尔德 • Kē cí wò ěr dé 科茨沃爾德 • Lái bù ní cí 莱布尼茨 • Lái bù ní cí 萊布尼茨 • Lín cí 林茨 • Luó bó cí 罗伯茨 • Luó bó cí 羅伯茨 • Luò lún cí 洛伦茨 • Luò lún cí 洛倫茨 • Měi yīn cí 美因茨 • Pǔ liè xiè cí kè 普列謝茨克 • Pǔ liè xiè cí kè 普列谢茨克 • Pǔ liè xiè cí kè wèi xīng fā shè chǎng 普列謝茨克衛星發射場 • Pǔ liè xiè cí kè wèi xīng fā shè chǎng 普列谢茨克卫星发射场 • Sà ěr cí bǎo 萨尔茨堡 • Sà ěr cí bǎo 薩爾茨堡 • Shèng jī cí hé Ní wéi sī 圣基茨和尼维斯 • Shèng jī cí hé Ní wéi sī 聖基茨和尼維斯 • tǔ jiē máo cí 土阶茅茨 • tǔ jiē máo cí 土階茅茨 • Tuō luò cí jī 托洛茨基 • Tuō luò cí jī 託洛茨基 • Yī ěr kù cí kè 伊尔库茨克 • Yī ěr kù cí kè 伊爾庫茨克