Có 1 kết quả:
máng rán ㄇㄤˊ ㄖㄢˊ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. mù tịt, không biết gì
2. thất vọng, chán nản
2. thất vọng, chán nản
Từ điển Trung-Anh
(1) blankly
(2) vacantly
(3) at a loss
(2) vacantly
(3) at a loss
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0