Có 1 kết quả:
máng máng ㄇㄤˊ ㄇㄤˊ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
mênh mông, mù mịt
Từ điển Trung-Anh
(1) boundless
(2) vast and obscure
(2) vast and obscure
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0