Có 1 kết quả:
chá ㄔㄚˊ
Tổng nét: 9
Bộ: cǎo 艸 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱艹在
Nét bút: 一丨丨一ノ丨一丨一
Thương Hiệt: TKLG (廿大中土)
Unicode: U+832C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: tra
Âm Nôm: tra
Âm Nhật (onyomi): シ (shi)
Âm Nhật (kunyomi): しげ.る (shige.ru)
Âm Quảng Đông: ci4
Âm Nôm: tra
Âm Nhật (onyomi): シ (shi)
Âm Nhật (kunyomi): しげ.る (shige.ru)
Âm Quảng Đông: ci4
Tự hình 2
Dị thể 7
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. cọng, gốc rạ
2. vụ, lứa
3. tóc, râu ngắn và cứng
2. vụ, lứa
3. tóc, râu ngắn và cứng
Từ điển Trần Văn Chánh
① Cọng, gốc rạ: 麥茬兒 Cọng lúa mì, gốc rạ;
② Vụ, lứa: 頭茬 Vụ đầu; 二茬 Vụ thứ hai; 一年四茬 Một năm bốn vụ (lứa); 前茬 Vụ trước; 二茬韭菜 Hẹ lứa thứ hai;
③ Tóc, râu ngắn và cứng.
② Vụ, lứa: 頭茬 Vụ đầu; 二茬 Vụ thứ hai; 一年四茬 Một năm bốn vụ (lứa); 前茬 Vụ trước; 二茬韭菜 Hẹ lứa thứ hai;
③ Tóc, râu ngắn và cứng.
Từ điển Trung-Anh
(1) stubble land after crop has been taken
(2) a second crop obtained by rotation of land
(3) an opportunity
(2) a second crop obtained by rotation of land
(3) an opportunity
Từ ghép 17
chá dì 茬地 • chá kǒu 茬口 • chá zi 茬子 • dā chá 搭茬 • dǎo chá 倒茬 • èr chá zuì 二茬罪 • gēn chá 根茬 • hú chá 胡茬 • hú chá 鬍茬 • huà chá 話茬 • huà chá 话茬 • huàn chá 换茬 • huàn chá 換茬 • huó chá 活茬 • miè chá 滅茬 • miè chá 灭茬 • zhǎo chá 找茬