Có 1 kết quả:
fú líng ㄈㄨˊ ㄌㄧㄥˊ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
một giống nấm sống ở rễ cây thông, hình như quả bóng, da đen, dùng làm thuốc
Từ điển Trung-Anh
(1) Wolfiporia extensa (a wood-decay fungus)
(2) fu ling
(3) tuckahoe
(2) fu ling
(3) tuckahoe
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0