Có 1 kết quả:

fú líng ㄈㄨˊ ㄌㄧㄥˊ

1/1

fú líng ㄈㄨˊ ㄌㄧㄥˊ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

một giống nấm sống ở rễ cây thông, hình như quả bóng, da đen, dùng làm thuốc

Từ điển Trung-Anh

(1) Wolfiporia extensa (a wood-decay fungus)
(2) fu ling
(3) tuckahoe