Âm Quan thoại: jiāng ㄐㄧㄤ Tổng nét: 9 Bộ: cǎo 艸 (+6 nét) Lục thư: hình thanh Hình thái: ⿱艹江 Nét bút: 一丨丨丶丶一一丨一 Thương Hiệt: TEM (廿水一) Unicode: U+8333 Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: giang Âm Nhật (onyomi): コウ (kō) Âm Hàn: 강 Âm Quảng Đông: gong1