Có 1 kết quả:
huí ㄏㄨㄟˊ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
(xem: hồi hương 茴香)
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) § Xem “hồi hương” 茴香.
Từ điển Thiều Chửu
① Hồi hương 茴香 cây hồi hương hoa có tám cánh, mùi thơm lạ, hoặc dùng ép dầu để xoa, hoặc dùng làm thuốc, hoặc nấu đồ ăn.
Từ điển Trần Văn Chánh
【茴香】hồi hương [huíxiang] (thực) Hồi, hồi hương.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Hồi hương: 茴香 Tên một loài cây, quả có hạt, dùng làm vị thuốc bắc, có mùi thơm.
Từ điển Trung-Anh
(1) fennel
(2) aniseed
(2) aniseed
Từ ghép 12