Có 1 kết quả:

huí ㄏㄨㄟˊ
Âm Pinyin: huí ㄏㄨㄟˊ
Tổng nét: 9
Bộ: cǎo 艸 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨丨フ丨フ一一
Thương Hiệt: TWR (廿田口)
Unicode: U+8334
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: hồi
Âm Nôm: hồi
Âm Nhật (onyomi): ウイ (ui), カイ (kai)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: wui4

Tự hình 1

Bình luận 0

1/1

huí ㄏㄨㄟˊ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

(xem: hồi hương 茴香)

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) § Xem “hồi hương” 茴香.

Từ điển Thiều Chửu

① Hồi hương 茴香 cây hồi hương hoa có tám cánh, mùi thơm lạ, hoặc dùng ép dầu để xoa, hoặc dùng làm thuốc, hoặc nấu đồ ăn.

Từ điển Trần Văn Chánh

【茴香】hồi hương [huíxiang] (thực) Hồi, hồi hương.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Hồi hương: 茴香 Tên một loài cây, quả có hạt, dùng làm vị thuốc bắc, có mùi thơm.

Từ điển Trung-Anh

(1) fennel
(2) aniseed

Từ ghép 12