Có 1 kết quả:
chá jī ㄔㄚˊ ㄐㄧ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) small side table
(2) coffee table
(3) teapoy (ornamental tripod with caddies for tea)
(2) coffee table
(3) teapoy (ornamental tripod with caddies for tea)
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh