Có 1 kết quả:

chá jī ㄔㄚˊ ㄐㄧ

1/1

chá jī ㄔㄚˊ ㄐㄧ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) small side table
(2) coffee table
(3) teapoy (ornamental tripod with caddies for tea)