Có 1 kết quả:

chá fáng ㄔㄚˊ ㄈㄤˊ

1/1

chá fáng ㄔㄚˊ ㄈㄤˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) waiter
(2) steward
(3) porter
(4) teahouse

Bình luận 0