Có 1 kết quả:
chá yè ㄔㄚˊ ㄜˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) tea
(2) tea leaves
(3) CL:盒[he2],罐[guan4],包[bao1],片[pian4]
(2) tea leaves
(3) CL:盒[he2],罐[guan4],包[bao1],片[pian4]
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0