Có 1 kết quả:

chá fàn wú xīn ㄔㄚˊ ㄈㄢˋ ㄨˊ ㄒㄧㄣ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) no heart for tea or rice (idiom); melancholic and suffering
(2) to have no appetite

Bình luận 0