Có 1 kết quả:
chá diǎn ㄔㄚˊ ㄉㄧㄢˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) tea and cake
(2) refreshments
(3) tea and dimsun 點心|点心, traditional Hong Kong lunch
(2) refreshments
(3) tea and dimsun 點心|点心, traditional Hong Kong lunch
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0