Có 1 kết quả:

ㄈㄚˊ
Âm Pinyin: ㄈㄚˊ
Tổng nét: 9
Bộ: cǎo 艸 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨ノ丨一フノ丶
Thương Hiệt: TOI (廿人戈)
Unicode: U+8337
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: bái, phệ
Âm Nhật (onyomi): ハイ (hai), ヒツ (hitsu), ホチ (hochi)
Âm Nhật (kunyomi): しげ.る (shige.ru)
Âm Quảng Đông: fat6, pui3

Tự hình 1

1/1

ㄈㄚˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

denseness of grass-foliage