Có 1 kết quả:

rú lǘ ㄖㄨˊ

1/1

rú lǘ ㄖㄨˊ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

cỏ thiến

Từ điển Trung-Anh

(1) Rubia cordifolia
(2) Indian madder
(3) munjit
(4) also written 茜草