Có 1 kết quả:

huán ㄏㄨㄢˊ
Âm Pinyin: huán ㄏㄨㄢˊ
Tổng nét: 9
Bộ: cǎo 艸 (+6 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨一丨フ一一一
Thương Hiệt: TMAM (廿一日一)
Unicode: U+8341
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: wun4

Tự hình 1

1/1

huán ㄏㄨㄢˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) (vegetable)
(2) Viola vaginata