Có 1 kết quả:
gāi ㄍㄞ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
rễ cỏ
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Rễ cỏ. ◇Tô Thức 蘇軾: “Tiêu tiêu hàn vũ thấp khô cai” 蕭蕭寒雨濕枯荄 (Đông chí nhật độc du Cát Tường tự 冬至日獨遊吉祥寺) Vi vu mưa lạnh thấm ướt rễ cỏ khô.
Từ điển Thiều Chửu
① Rễ cỏ.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Rễ cỏ.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Rễ cây.
Từ điển Trung-Anh
roots of plant