Có 1 kết quả:
jīng zhēn mǎn mù ㄐㄧㄥ ㄓㄣ ㄇㄢˇ ㄇㄨˋ
jīng zhēn mǎn mù ㄐㄧㄥ ㄓㄣ ㄇㄢˇ ㄇㄨˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
thorns and brambles as far as eye can see (idiom); beset by troubles
Bình luận 0
jīng zhēn mǎn mù ㄐㄧㄥ ㄓㄣ ㄇㄢˇ ㄇㄨˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0