Có 1 kết quả:
xìng ㄒㄧㄥˋ
Tổng nét: 9
Bộ: cǎo 艸 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱艹行
Nét bút: 一丨丨ノノ丨一一丨
Thương Hiệt: THON (廿竹人弓)
Unicode: U+8347
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: hạnh
Âm Nôm: hành
Âm Nhật (onyomi): コウ (kō), ギョウ (gyō)
Âm Nhật (kunyomi): はなじゅんさい (hanajun sai)
Âm Hàn: 행
Âm Quảng Đông: hang6
Âm Nôm: hành
Âm Nhật (onyomi): コウ (kō), ギョウ (gyō)
Âm Nhật (kunyomi): はなじゅんさい (hanajun sai)
Âm Hàn: 행
Âm Quảng Đông: hang6
Tự hình 2
Dị thể 2
Một số bài thơ có sử dụng
• Bàn Khê điếu huỳnh phú - 蟠溪釣璜賦 (Trần Công Cẩn)
• Bồn trì - 盆池 (Trịnh Giải)
• Đề “Quần ngư triều lý” đồ - 題群魚朝鯉圖 (Chu Đường Anh)
• Giang Nam khúc kỳ 2 - 江南曲其二 (Trừ Quang Hy)
• Khúc giang đối vũ - 曲江對雨 (Đỗ Phủ)
• Mạnh xuân - 孟春 (Bão Phòng)
• Phong Thuỷ đình quan ngư - 風水亭觀魚 (Phạm Nhữ Dực)
• Quan thư 3 - 關雎 3 (Khổng Tử)
• Tặng nhân kỳ 1 - 贈人其一 (Lỗ Tấn)
• Thanh Khê - 青谿 (Vương Duy)
• Bồn trì - 盆池 (Trịnh Giải)
• Đề “Quần ngư triều lý” đồ - 題群魚朝鯉圖 (Chu Đường Anh)
• Giang Nam khúc kỳ 2 - 江南曲其二 (Trừ Quang Hy)
• Khúc giang đối vũ - 曲江對雨 (Đỗ Phủ)
• Mạnh xuân - 孟春 (Bão Phòng)
• Phong Thuỷ đình quan ngư - 風水亭觀魚 (Phạm Nhữ Dực)
• Quan thư 3 - 關雎 3 (Khổng Tử)
• Tặng nhân kỳ 1 - 贈人其一 (Lỗ Tấn)
• Thanh Khê - 青谿 (Vương Duy)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
rau hạnh (một thứ rau mọc dưới nước, tên khoa học: nymphoides peltatum)
Từ điển trích dẫn
Từ điển Thiều Chửu
① Rau hạnh, thứ rau mọc ở dưới nước.
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Tên một loại rau mọc dưới nước, cọng trắng, lá tía. Cũng gọi là Hạnh thái.
Từ điển Trung-Anh
yellow floating heart (Nymphoides peltatum)
Từ ghép 2