Có 2 kết quả:
chuǎn ㄔㄨㄢˇ • quàn ㄑㄩㄢˋ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
chè (trà) hái muộn
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Trà hái muộn (lá đã già).
2. (Danh) Phiếm chỉ trà.
2. (Danh) Phiếm chỉ trà.
Từ điển Thiều Chửu
① Thứ chè (trà) hái muộn.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Chè (trà) hái muộn.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Thử lá trà già, hái muộn.
Từ điển Trung-Anh
Thea sinensis
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Trà hái muộn (lá đã già).
2. (Danh) Phiếm chỉ trà.
2. (Danh) Phiếm chỉ trà.