Có 1 kết quả:

cǎo yuán ㄘㄠˇ ㄩㄢˊ

1/1

cǎo yuán ㄘㄠˇ ㄩㄢˊ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

thảo nguyên

Từ điển Trung-Anh

(1) grassland
(2) prairie
(3) CL:片[pian4]