Có 1 kết quả:

cǎo dì ㄘㄠˇ ㄉㄧˋ

1/1

cǎo dì ㄘㄠˇ ㄉㄧˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) lawn
(2) meadow
(3) sod
(4) turf
(5) CL:片[pian4]