Có 1 kết quả:

cǎo liào ㄘㄠˇ ㄌㄧㄠˋ

1/1

cǎo liào ㄘㄠˇ ㄌㄧㄠˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

fodder