Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
cǎo mù
ㄘㄠˇ ㄇㄨˋ
1
/1
草木
cǎo mù
ㄘㄠˇ ㄇㄨˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) vegetation
(2) plants
Một số bài thơ có sử dụng
•
Cửu nhật sứ quân tịch phụng tiễn Vệ trung thừa phó Trường Thuỷ - 九日使君席奉餞衛中丞赴長水
(
Sầm Tham
)
•
Du Phù Đổng thiên vương miếu hữu cảm nhi đề - 遊扶董天王廟有感而題
(
Cao Bá Quát
)
•
Điệu cổ - 悼古
(
Tiết Phùng
)
•
Huệ Vương giang ấp - 惠王江邑
(
Nguyễn Kỳ
)
•
Khổ nhiệt hành - 苦熱行
(
Vương Duy
)
•
Thân chinh Phục Lễ châu Điêu Cát Hãn - 親征復禮州刁吉罕
(
Lê Thái Tổ
)
•
Thu dạ kỳ 2 - 秋夜其二
(
Nguyễn Du
)
•
Thu phong ca - 秋風歌
(
Hồ Xuân Hương
)
•
Vọng Hán Dương liễu sắc ký Vương Tể - 望漢陽柳色寄王宰
(
Lý Bạch
)
•
Yên ca hành kỳ 1 - Thu phong - 燕歌行其一-秋風
(
Tào Phi
)
Bình luận
0