Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
cǎo mù
ㄘㄠˇ ㄇㄨˋ
1
/1
草木
cǎo mù
ㄘㄠˇ ㄇㄨˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) vegetation
(2) plants
Một số bài thơ có sử dụng
•
Bình san điệp thuý - 屏山疊翠
(
Mạc Thiên Tích
)
•
Cảm tác - 感作
(
Phan Đình Phùng
)
•
Giai nhân - 佳人
(
Đỗ Phủ
)
•
Hạ tiệp kỳ 2 - 賀捷其二
(
Nguyễn Trãi
)
•
Hàm Đan hoài cổ - 邯鄲懷古
(
Nguyễn Công Hãng
)
•
Hoàng Châu - 黃州
(
Lục Du
)
•
Quá Lê miếu nhân đề - 過黎廟因題
(
Bạch Đông Ôn
)
•
Tặng bắc sứ Sài Trang Khanh, Lý Chấn Văn đẳng - 贈北使柴莊卿,李振文等
(
Trần Quang Khải
)
•
Tống Tôn Minh tú tài vãng Phan Châu phỏng Vi Khanh - 送孫明秀才往潘州訪韋卿
(
Lý Tần
)
•
Tống viễn - 送遠
(
Đỗ Phủ
)
Bình luận
0