Có 1 kết quả:
cǎo ní mǎ ㄘㄠˇ ㄋㄧˊ ㄇㄚˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) grass mud horse
(2) used as a substitute for 肏你媽|肏你妈[cao4 ni3 ma1], to mock or avoid censorship on the Internet
(2) used as a substitute for 肏你媽|肏你妈[cao4 ni3 ma1], to mock or avoid censorship on the Internet
Bình luận 0