Có 1 kết quả:

cǎo mǎn líng yǔ ㄘㄠˇ ㄇㄢˇ ㄌㄧㄥˊ ㄩˇ

1/1

Từ điển Trung-Anh

lit. jails overgrown with grass (idiom); fig. peaceful society

Bình luận 0