Có 1 kết quả:
cǎo mǎn líng yǔ ㄘㄠˇ ㄇㄢˇ ㄌㄧㄥˊ ㄩˇ
cǎo mǎn líng yǔ ㄘㄠˇ ㄇㄢˇ ㄌㄧㄥˊ ㄩˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
lit. jails overgrown with grass (idiom); fig. peaceful society
Bình luận 0
cǎo mǎn líng yǔ ㄘㄠˇ ㄇㄢˇ ㄌㄧㄥˊ ㄩˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0