Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
字
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
cǎo chuán jiè jiàn
ㄘㄠˇ ㄔㄨㄢˊ ㄐㄧㄝˋ ㄐㄧㄢˋ
1
/1
草船借箭
cǎo chuán jiè jiàn
ㄘㄠˇ ㄔㄨㄢˊ ㄐㄧㄝˋ ㄐㄧㄢˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. using straw boats to borrow arrows (idiom, from
三
國
演
義
|
三
国
演
义
[San1 guo2 Yan3 yi4])
(2) fig. to use others' manpower and resources for one's own ends
Bình luận
0