Có 1 kết quả:
cǎo cǎo liǎo shì ㄘㄠˇ ㄘㄠˇ ㄌㄧㄠˇ ㄕˋ
cǎo cǎo liǎo shì ㄘㄠˇ ㄘㄠˇ ㄌㄧㄠˇ ㄕˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to rush through the work
(2) to get through a thing carelessly
(2) to get through a thing carelessly
cǎo cǎo liǎo shì ㄘㄠˇ ㄘㄠˇ ㄌㄧㄠˇ ㄕˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh