Có 1 kết quả:
cǎo cǎo shōu bīng ㄘㄠˇ ㄘㄠˇ ㄕㄡ ㄅㄧㄥ
cǎo cǎo shōu bīng ㄘㄠˇ ㄘㄠˇ ㄕㄡ ㄅㄧㄥ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to work vaguely then retreat (idiom); sloppy and half-hearted
(2) half-baked
(2) half-baked
Bình luận 0
cǎo cǎo shōu bīng ㄘㄠˇ ㄘㄠˇ ㄕㄡ ㄅㄧㄥ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0