Có 1 kết quả:
cǎo cǎo shōu chǎng ㄘㄠˇ ㄘㄠˇ ㄕㄡ ㄔㄤˇ
cǎo cǎo shōu chǎng ㄘㄠˇ ㄘㄠˇ ㄕㄡ ㄔㄤˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to rush to conclude a matter
(2) to end up abruptly
(2) to end up abruptly
cǎo cǎo shōu chǎng ㄘㄠˇ ㄘㄠˇ ㄕㄡ ㄔㄤˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh