Có 1 kết quả:

cǎo shí dòng wù ㄘㄠˇ ㄕˊ ㄉㄨㄥˋ ㄨˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) herbivore
(2) herbivorous animal

Bình luận 0