Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
Jīng shān
ㄐㄧㄥ ㄕㄢ
1
/1
荊山
Jīng shān
ㄐㄧㄥ ㄕㄢ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) Thorny mountain (several)
(2) Mt Jingshan in Hubei
Một số bài thơ có sử dụng
•
Cúc thu bách vịnh kỳ 27 - 菊秋百詠其二十七
(
Phan Huy Ích
)
•
Hoạ đáp thi kỳ 4 - Hoạ đại chuỷ ô - 和答詩其四-和大觜烏
(
Bạch Cư Dị
)
•
Muộn đề - 悶題
(
Trịnh Cốc
)
•
Thứ Đồng Quan tiên ký Trương thập nhị các lão sứ quân - 次潼關先寄張十二閣老使君
(
Hàn Dũ
)
•
Tiêu dao du phú - 逍遙遊賦
(
Ngô Thì Nhậm
)
Bình luận
0