Có 1 kết quả:
jīng jí ㄐㄧㄥ ㄐㄧˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) thistles and thorns
(2) brambles
(3) thorny undergrowth
(2) brambles
(3) thorny undergrowth
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0