Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
Jīng mén
ㄐㄧㄥ ㄇㄣˊ
1
/1
荊門
Jīng mén
ㄐㄧㄥ ㄇㄣˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Jingmen prefecture level city in Hubei
Một số bài thơ có sử dụng
•
Cửu nhật Khúc Giang - 九日曲江
(
Đỗ Phủ
)
•
Kiến đô thập nhị vận - 建都十二韻
(
Đỗ Phủ
)
•
Phụng đãi Nghiêm đại phu - 奉待嚴大夫
(
Đỗ Phủ
)
•
Phụng Hán Trung vương thủ trát - 奉漢中王手札
(
Đỗ Phủ
)
•
Phụng tống Thục Châu Bá nhị biệt giá tương trung thừa mệnh phó Giang Lăng khởi cư Vệ thượng thư thái phu nhân, nhân thị tòng đệ hành quân tư mã tá - 奉送蜀州柏二別駕將中丞命赴江陵起居衛尚書太夫人因示從弟行軍司馬佐
(
Đỗ Phủ
)
•
Thu nhật Kinh Nam tống Thạch Thủ Tiết minh phủ từ mãn cáo biệt, phụng ký Tiết thượng thư tụng đức tự hoài phỉ nhiên chi tác, tam thập vận - 秋日荊南送石首薛明府辭滿告別奉寄薛尚書頌德敘懷斐然之作三十韻
(
Đỗ Phủ
)
•
Tống Hồ Đại - 送胡大
(
Vương Xương Linh
)
•
Trúc chi kỳ 1 - 竹枝其一
(
Lý Thiệp
)
•
Vịnh hoài cổ tích kỳ 3 - Vịnh Chiêu Quân - 詠懷古跡其三-詠昭君
(
Đỗ Phủ
)
•
Xuân nhật Tử Châu đăng lâu kỳ 2 - 春日梓州登樓其二
(
Đỗ Phủ
)
Bình luận
0