Có 1 kết quả:
jiàn ㄐㄧㄢˋ
Tổng nét: 9
Bộ: cǎo 艸 (+6 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái: ⿱艹存
Nét bút: 一丨丨一ノ丨フ丨一
Thương Hiệt: TKLD (廿大中木)
Unicode: U+8350
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: tấn, tiến, trãi
Âm Nôm: tiến
Âm Nhật (onyomi): セン (sen)
Âm Nhật (kunyomi): しきりに (shikirini)
Âm Hàn: 천, 건
Âm Quảng Đông: zin3
Âm Nôm: tiến
Âm Nhật (onyomi): セン (sen)
Âm Nhật (kunyomi): しきりに (shikirini)
Âm Hàn: 천, 건
Âm Quảng Đông: zin3
Tự hình 2
Dị thể 5
Một số bài thơ có sử dụng
• Cửu Giang - 九江 (Nguyễn Đăng Đạo)
• Dạ hành khê cốc gian mai hoa nghinh lộ hương ảnh ly ly khả ái - 夜行溪谷間梅花迎路香影離離可愛 (Liễu Quán)
• Dần hạ Hoàng Mai Đỗ gia song thọ - 寅賀黃梅杜家雙壽 (Doãn Uẩn)
• Đả mạch - 打麥 (Trương Thuấn Dân)
• Ký Tư Huân Lư viên ngoại - 寄司勳盧員外 (Lý Kỳ)
• Lâm hà tự biệt - 臨河敘別 (Trần Đình Túc)
• Long thành cầm giả ca - 龍城琴者歌 (Nguyễn Du)
• Tự đề tiểu tượng - 自題小像 (Lỗ Tấn)
• Ức tích sơn cư - 憶昔山居 (Chiêm Đồng)
• Dạ hành khê cốc gian mai hoa nghinh lộ hương ảnh ly ly khả ái - 夜行溪谷間梅花迎路香影離離可愛 (Liễu Quán)
• Dần hạ Hoàng Mai Đỗ gia song thọ - 寅賀黃梅杜家雙壽 (Doãn Uẩn)
• Đả mạch - 打麥 (Trương Thuấn Dân)
• Ký Tư Huân Lư viên ngoại - 寄司勳盧員外 (Lý Kỳ)
• Lâm hà tự biệt - 臨河敘別 (Trần Đình Túc)
• Long thành cầm giả ca - 龍城琴者歌 (Nguyễn Du)
• Tự đề tiểu tượng - 自題小像 (Lỗ Tấn)
• Ức tích sơn cư - 憶昔山居 (Chiêm Đồng)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. hai lần
2. tiến cử
3. cỏ cho súc vật
4. chiếu cói
2. tiến cử
3. cỏ cho súc vật
4. chiếu cói
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Chiếu cỏ.
2. (Phó) Nhiều lần. ◎Như: “tiến cơ” 荐饑 đói luôn nhiều năm.
3. (Động) Tiến cử. § Cũng như “tiến” 薦. ◎Như: “thôi tiến” 推荐 thôi cử.
4. § Giản thể của chữ 薦.
2. (Phó) Nhiều lần. ◎Như: “tiến cơ” 荐饑 đói luôn nhiều năm.
3. (Động) Tiến cử. § Cũng như “tiến” 薦. ◎Như: “thôi tiến” 推荐 thôi cử.
4. § Giản thể của chữ 薦.
Từ điển Thiều Chửu
① Hai lần. Ðói luôn hai ba năm gọi là tiến cơ 荐饑.
② Tiến cử. Cùng nghĩa với chữ tiến 薦.
② Tiến cử. Cùng nghĩa với chữ tiến 薦.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Như 薦.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Giới thiệu, tiến cử: 我給您薦個人 Tôi giới thiệu với ông một người; 薦賢 Tiến cử người hiền tài;
② (văn) Cỏ;
③ (văn) (Chiếc) chiếu;
④ (văn) Dâng 薦新 Dâng cúng của mới;
⑤ (văn) Lặp đi lặp lại, nhiều lần.
② (văn) Cỏ;
③ (văn) (Chiếc) chiếu;
④ (văn) Dâng 薦新 Dâng cúng của mới;
⑤ (văn) Lặp đi lặp lại, nhiều lần.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Cỏ khô mềm — Lót cỏ xuống dưới chiếu cho ấm và êm — Nhiều lần. Nhiều lớp.
Từ điển Trung-Anh
(1) to recommend
(2) to offer sacrifice (arch.)
(3) grass
(4) straw mat
(2) to offer sacrifice (arch.)
(3) grass
(4) straw mat
Từ ghép 19
cǎo jiàn 草荐 • jī jǐn jiàn zhēn 饥馑荐臻 • jiàn gǔ 荐骨 • jiàn jǔ 荐举 • jiàn tou 荐头 • jiàn tou diàn 荐头店 • jiàn yán 荐言 • jiàn yǐn 荐引 • jiàn zhuī 荐椎 • jǔ jiàn 举荐 • Máo Suì zì jiàn 毛遂自荐 • Qí Xī zhī jiàn 祁奚之荐 • tuī jiàn 推荐 • tuī jiàn shū 推荐书 • tuī jiàn xìn 推荐信 • yǐn jiàn 引荐 • zhāng fǔ jiàn lǚ 章甫荐履 • zhuī jiàn 追荐 • zì jiàn 自荐