Có 1 kết quả:

huāng táng ㄏㄨㄤ ㄊㄤˊ

1/1

huāng táng ㄏㄨㄤ ㄊㄤˊ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

khoác lác, hoang đường, không có thật

Từ điển Trung-Anh

(1) beyond belief
(2) preposterous
(3) absurd
(4) intemperate
(5) dissipated