Có 1 kết quả:

huāng shān ㄏㄨㄤ ㄕㄢ

1/1

huāng shān ㄏㄨㄤ ㄕㄢ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) desert mountain
(2) barren hill