Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
huāng shān
ㄏㄨㄤ ㄕㄢ
1
/1
荒山
huāng shān
ㄏㄨㄤ ㄕㄢ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) desert mountain
(2) barren hill
Một số bài thơ có sử dụng
•
Càn Nguyên trung ngụ cư Đồng Cốc huyện tác ca kỳ 7 - 乾元中寓居同谷縣作歌其七
(
Đỗ Phủ
)
•
Đăng Liễu Châu Nga Sơn - 登柳州峨山
(
Liễu Tông Nguyên
)
•
Đề Kim Âu sơn Phong Công tự - 題金甌山豐功寺
(
Vũ Quỳnh
)
•
Hoài cổ - 懷古
(
Nguyễn Văn Siêu
)
•
Quan Công Tôn đại nương đệ tử vũ “Kiếm khí” hành - 觀公孫大娘弟子舞劍器行
(
Đỗ Phủ
)
•
Quyện điểu - 倦鳥
(
Ngô Vinh Phú
)
•
Tây sơn kỳ 1 - 西山其一
(
Đỗ Phủ
)
•
Thứ Hoà Mã dịch - 次和馬驛
(
Nguyễn Thông
)
•
Tống Cao tư trực Tầm Phong Lãng Châu - 送高司直尋封閬州
(
Đỗ Phủ
)
•
Trần thập di cố trạch - 陳拾遺故宅
(
Đỗ Phủ
)
Bình luận
0