Có 1 kết quả:
huāng fèi ㄏㄨㄤ ㄈㄟˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to abandon (cultivated fields)
(2) no longer cultivated
(3) to lie waste
(4) wasted
(5) to neglect (one's work or study)
(2) no longer cultivated
(3) to lie waste
(4) wasted
(5) to neglect (one's work or study)
Bình luận 0