Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
huāng liáng
ㄏㄨㄤ ㄌㄧㄤˊ
1
/1
荒涼
huāng liáng
ㄏㄨㄤ ㄌㄧㄤˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
desolate
Một số bài thơ có sử dụng
•
Đào hoa đàm đoản ca - 桃花潭短歌
(
Phương Văn
)
•
Đăng Dư Can cổ huyện thành - 登余干古縣城
(
Lưu Trường Khanh
)
•
Độ trung giang vọng Thạch Thành khấp há - 渡中江望石城泣下
(
Lý Dục
)
•
Giao Chỉ tức sự - 交趾即事
(
Giải Tấn
)
•
Nhạc Ngạc vương mộ - 岳鄂王墓
(
Triệu Mạnh Phủ
)
•
Quá Trần Lâm mộ - 過陳琳墓
(
Ôn Đình Quân
)
•
Tam Lư đại phu từ kỳ 1 - 三閭大夫祠其一
(
Phan Huy Thực
)
•
Trâu Sơn - 鄒山
(
Vũ Vĩnh Trinh
)
•
Tuế mộ Phúc Xương hoài cổ - 歲暮福昌懷古
(
Trương Lỗi
)
•
Xa trung hí tác - 車中戲作
(
Hứa Hữu Nhâm
)
Bình luận
0