Có 1 kết quả:
huāng yān màn cǎo ㄏㄨㄤ ㄧㄢ ㄇㄢˋ ㄘㄠˇ
huāng yān màn cǎo ㄏㄨㄤ ㄧㄢ ㄇㄢˋ ㄘㄠˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. abandoned by men and choked with weeds
(2) desolate (idiom)
(2) desolate (idiom)
Bình luận 0
huāng yān màn cǎo ㄏㄨㄤ ㄧㄢ ㄇㄢˋ ㄘㄠˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0