Có 1 kết quả:
huāng dàn bù jīng ㄏㄨㄤ ㄉㄢˋ ㄅㄨˋ ㄐㄧㄥ
huāng dàn bù jīng ㄏㄨㄤ ㄉㄢˋ ㄅㄨˋ ㄐㄧㄥ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) absurd
(2) preposterous
(3) ridiculous
(2) preposterous
(3) ridiculous
huāng dàn bù jīng ㄏㄨㄤ ㄉㄢˋ ㄅㄨˋ ㄐㄧㄥ
giản thể
Từ điển Trung-Anh