Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
huāng jiāo
ㄏㄨㄤ ㄐㄧㄠ
1
/1
荒郊
huāng jiāo
ㄏㄨㄤ ㄐㄧㄠ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
desolate area outside a town
Một số bài thơ có sử dụng
•
Bồng Nga mộ - 蓬莪墓
(
Nguyễn Mộng Tuân
)
•
Hoá Châu tác - 化州作
(
Trương Hán Siêu
)
•
Sơn thôn - 山村
(
Nguyễn Du
)
•
Thu nhật tống biệt - 秋日送別
(
Chu Hối
)
•
Tống Chu phán quan Nguyên Phạm phó Việt - 送周判官元范赴越
(
Giả Đảo
)
•
Vị Hoàng doanh - 渭潢營
(
Nguyễn Du
)
•
Vương cánh huề tửu, Cao diệc đồng quá, cộng dụng hàn tự - 王竟攜酒,高亦同過,共用寒字
(
Đỗ Phủ
)
Bình luận
0