Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
lì zhī
ㄌㄧˋ ㄓ
1
/1
荔枝
lì zhī
ㄌㄧˋ ㄓ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
cây vải
Từ điển Trung-Anh
litchi or lychee fruit (Litchi chinensis Sonn.)
Một số bài thơ có sử dụng
•
Chủng lệ chi - 種荔枝
(
Bạch Cư Dị
)
•
Dữ Hoa Khương túc Hồng Mai dịch kỳ 3 - 與華姜宿紅梅驛其三
(
Khuất Đại Quân
)
•
Giải muộn kỳ 09 - 解悶其九
(
Đỗ Phủ
)
•
Giải muộn kỳ 10 - 解悶其十
(
Đỗ Phủ
)
•
Phan Thiên Tước - 潘天爵
(
Tự Đức hoàng đế
)
•
Tặng hàn lâm Trương tứ học sĩ - 贈翰林張四學士
(
Đỗ Phủ
)
•
Thái tang tử - 採桑子
(
Hoàng Đình Kiên
)
•
Thì ngư - 鰣魚
(
Hà Cảnh Minh
)
•
Từ lý môn - 辭里門
(
Nguyễn Văn Siêu
)
•
Văn cô ố điểu đề - 聞姑惡鳥啼
(
Trần Ngọc Dư
)