Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: chā ㄔㄚ, chà ㄔㄚˋ, chāi ㄔㄞ, chài ㄔㄞˋ, cī ㄘ, cuō ㄘㄨㄛ, jiē ㄐㄧㄝ
Tổng nét: 9
Bộ: cǎo 艸 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱艹老
Nét bút: 一丨丨一丨一ノノフ
Thương Hiệt: TJKP (廿十大心)
Unicode: U+8356
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 9
Bộ: cǎo 艸 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱艹老
Nét bút: 一丨丨一丨一ノノフ
Thương Hiệt: TJKP (廿十大心)
Unicode: U+8356
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Nhật (onyomi): ハイ (hai), ホウ (hō), ロウ (rō)
Âm Nhật (kunyomi): きんま (kin ma)
Âm Quảng Đông: lau1, lou5
Âm Nhật (kunyomi): きんま (kin ma)
Âm Quảng Đông: lau1, lou5
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận 0