Có 1 kết quả:

zhuāng ㄓㄨㄤ
Âm Pinyin: zhuāng ㄓㄨㄤ
Tổng nét: 9
Bộ: cǎo 艸 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨丶一丨一丨一
Thương Hiệt: TLMG (廿中一土)
Unicode: U+8358
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: trang
Âm Nôm: trang
Âm Nhật (onyomi): ソウ (sō), ショウ (shō), チャン (chan)
Âm Nhật (kunyomi): ほうき (hōki), おごそ.か (ogoso.ka)
Âm Hàn:

Tự hình 1

Dị thể 1

Bình luận 0

1/1

zhuāng ㄓㄨㄤ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

1. trang trại, gia trang
2. họ Trang

Từ điển Trung-Anh

Japanese variant of 莊|庄