Có 1 kết quả:

ㄉㄚˊ
Âm Pinyin: ㄉㄚˊ
Tổng nét: 9
Bộ: cǎo 艸 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨一ノ丶丶フ丶
Thương Hiệt: XTYK (重廿卜大)
Unicode: U+8359
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: đạt
Âm Quảng Đông: daat6

Tự hình 1

Dị thể 1

1/1

ㄉㄚˊ

giản thể

Từ điển phổ thông

rau điềm

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 薘.

Từ điển Trần Văn Chánh

Rau điềm. Cg. 莙薘菜 [jundácài].

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 薘

Từ điển Trung-Anh

plantago major