Có 1 kết quả:
jiá ㄐㄧㄚˊ
giản thể
Từ điển phổ thông
quả
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 莢.
Từ điển Trần Văn Chánh
Đậu (quả của các loại đậu): 豆莢 Quả đậu; 皂莢 Quả bồ kết.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 莢
Từ điển Trung-Anh
pod (botany)
Từ ghép 6
giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển trích dẫn
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển Trung-Anh
Từ ghép 6