Có 2 kết quả:
ráo ㄖㄠˊ • yáo ㄧㄠˊ
giản thể
Từ điển phổ thông
1. củi rạc, củi khô
2. người kiếm củi
3. cây nhiêu (vỏ dùng làm giấy)
2. người kiếm củi
3. cây nhiêu (vỏ dùng làm giấy)
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 蕘
Từ điển Trần Văn Chánh
【蕘花】 nghiêu hoa [yáohua] Loại cây bụi nhỏ rụng lá, lá mọc đối, hoa vàng, có chất độc, có thể dùng làm thuốc.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Cỏ rơm (để đốt);
② Đi lấy củi;
③ Cây cải củ, củ cải.
② Đi lấy củi;
③ Cây cải củ, củ cải.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 蕘
Từ điển Trung-Anh
(1) fuel
(2) grass
(2) grass
Từ ghép 1
giản thể
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 蕘